u88 Kinh nghiệm quốc tế về bảo mật dữ liệu Báo Pháp luật Việt Nam điện tử

Đăng ngày:

Bộ quy tắc bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt nhất thế giới

Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền riêng tư của công dân, Liên minh châu Âu đã thiết lập một trong những bộ quy tắc bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt nhất thế giới - Quy định chung về bảo vệ dữ liệu , có hiệu lực từ năm 2018. GDPR không chỉ đặt ra các tiêu chuẩn cao về quyền riêng tư mà còn có phạm vi áp dụng rộng, ảnh hưởng đến các doanh nghiệp và tổ chức trên toàn cầu.

Một trong những điểm quan trọng nhất của GDPR là đặt quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân vào tay người dùng. Công dân EU có quyền truy cập, chỉnh sửa, xóa và di chuyển dữ liệu của mình. Theo đó, cá nhân có thể yêu cầu doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp bản sao dữ liệu của họ hoặc chuyển dữ liệu đó sang một dịch vụ khác mà không bị hạn chế - một yếu tố đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế số phụ thuộc nhiều vào dữ liệu. Bên cạnh đó, cá nhân còn có quyền yêu cầu xóa dữ liệu cá nhân, hay còn gọi là “quyền được lãng quên”, khi dữ liệu không còn cần thiết hoặc đã bị thu thập trái phép. Quyền phản đối cũng được đảm bảo, cho phép cá nhân từ chối việc sử dụng dữ liệu của họ trong các hoạt động tiếp thị hoặc xử lý tự động. Sự gia tăng quyền lực của người dùng không chỉ giúp bảo vệ quyền riêng tư mà còn buộc các doanh nghiệp phải minh bạch hơn trong cách thu thập và sử dụng thông tin cá nhân.

Đạo luật GDPR yêu cầu các doanh nghiệp và tổ chức phải minh bạch trong quá trình thu thập và xử lý dữ liệu. Các quy định bao gồm việc cung cấp cho người dùng thông tin rõ ràng về cách dữ liệu của họ được thu thập, lưu trữ, chia sẻ và xử lý. Một nguyên tắc quan trọng của GDPR là “sự đồng ý rõ ràng”, nghĩa là dữ liệu cá nhân chỉ có thể được thu thập nếu người dùng đồng ý một cách minh bạch, có ý thức và chủ động, thay vì mặc định hoặc bị ẩn trong các điều khoản dài dòng. Mặt khác, các tổ chức cũng phải nhanh chóng thông báo vi phạm dữ liệu. Cụ thể, nếu có vi phạm bảo mật dữ liệu cá nhân nghiêm trọng, công ty phải thông báo cho cơ quan bảo vệ dữ liệu và người dùng bị ảnh hưởng trong vòng 72 giờ. Đặc biệt đối với những tổ chức xử lý khối lượng dữ liệu lớn, GDPR yêu cầu phải có nhân sự chịu trách nhiệm bảo vệ dữ liệu để giám sát việc tuân thủ các quy định và giảm thiểu rủi ro về bảo mật.

Chế tài xử phạt nghiêm khắc là công cụ giúp GDPR trở nên đặc biệt hiệu quả. Nếu vi phạm, tổ chức có thể bị phạt lên đến 20 triệu euro hoặc 4% tổng doanh thu toàn cầu, tùy theo mức nào cao hơn. Các khoản phạt này đủ lớn để trở thành một động lực thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ, đặc biệt là các tập đoàn công nghệ lớn thường xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ. Điển hình, Amazon bị phạt 746 triệu euro vào năm 2021 vì không tuân thủ quy tắc về quyền riêng tư và thu thập dữ liệu người dùng trái phép. Meta bị phạt 1,2 tỷ euro vào năm 2023 vì chuyển dữ liệu người dùng EU sang Hoa Kỳ mà không có biện pháp bảo vệ thích hợp. Đáng nói, GDPR không chỉ có tác động trong phạm vi EU mà còn ảnh hưởng đến các công ty trên toàn thế giới. Bất kỳ tổ chức nào xử lý dữ liệu của công dân EU, dù có trụ sở ở đâu, đều phải tuân thủ quy định này, khiến nhiều công ty ngoài EU cũng phải thay đổi chính sách bảo mật dữ liệu của họ.

GDPR mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tạo ra không ít thách thức như chi phí tuân thủ cao, giảm tính linh hoạt trong kinh doanh. Theo đó, các doanh nghiệp nhỏ phải đầu tư vào công nghệ bảo mật, đào tạo nhân viên và thuê chuyên gia để đảm bảo tuân thủ. Nhiều tổ chức than phiền rằng GDPR quá phức tạp, khiến việc triển khai gặp nhiều khó khăn. Dù còn nhiều tranh cãi, GDPR vẫn được coi là một chuẩn mực toàn cầu về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặt nền tảng cho một kỷ nguyên kỹ thuật số an toàn hơn.

Bảo mật dữ liệu tại Mỹ đối mặt nhiều khoảng trống pháp lý

Hoa Kỳ được xem là trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới, nhưng hệ thống pháp luật bảo vệ dữ liệu khá phức tạp và phân tán. Quốc gia này không có một đạo luật liên bang duy nhất mà thay vào đó là một mạng lưới các quy định khác nhau, được áp dụng tùy theo ngành nghề, mục đích sử dụng và quy mô tổ chức. Chính sách này vừa mang lại tính linh hoạt, vừa đặt ra những thách thức lớn về tuân thủ và bảo mật dữ liệu trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu ngày càng gia tăng.

Không giống như Liên minh châu Âu với Quy định chung về bảo vệ dữ liệu , hệ thống bảo vệ dữ liệu ở Mỹ dựa vào các luật chuyên biệt theo từng lĩnh vực. Ví dụ cụ thể là Đạo luật về quyền riêng tư trong lĩnh vực tài chính . Đạo luật GLBA được ban hành năm 1999, quy định các tổ chức tài chính phải bảo vệ thông tin nhạy cảm của khách hàng và cung cấp các chính sách bảo mật rõ ràng. GLBA yêu cầu các tổ chức tài chính phải thông báo cho khách hàng về cách thức thu thập, chia sẻ và bảo vệ dữ liệu tài chính; định nghĩa rõ các biện pháp bảo vệ dữ liệu chống lại các rủi ro an ninh; đồng thời hạn chế việc chia sẻ thông tin tài chính của khách hàng mà không có sự đồng ý. GLBA là nền tảng trong việc bảo vệ dữ liệu tài chính, nhưng lại không bao trùm toàn bộ dữ liệu doanh nghiệp, dẫn đến những khoảng trống pháp lý trong xử lý dữ liệu thương mại.

Cạnh đó, Đạo luật bảo vệ dữ liệu y tế , có hiệu lực từ năm 1996, quy định về bảo vệ dữ liệu y tế và thông tin bệnh nhân. Các tổ chức y tế phải mã hóa và bảo mật dữ liệu y tế nhằm ngăn chặn truy cập trái phép; thông báo vi phạm dữ liệu trong vòng 60 ngày nếu có sự cố rò rỉ thông tin bệnh nhân; và tuân thủ các quy trình kiểm soát xử lý, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu y tế. HIPAA đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu trong ngành Y tế, nhưng chỉ áp dụng cho các tổ chức chăm sóc sức khỏe và các đối tác của họ, không điều chỉnh dữ liệu của các công ty công nghệ xử lý thông tin sức khỏe, như Apple Health hay Google Fit.

Hoa Kỳ được xem là trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới, nhưng hệ thống pháp luật bảo vệ dữ liệu còn nhiều “lỗ hổng”.

Ngoài ra, Đạo luật về quyền riêng tư trong truyền thông điện tử được ban hành năm 1986. Đạo luật quy định về bảo vệ dữ liệu truyền thông điện tử, bao gồm email, tin nhắn văn bản và thông tin liên lạc kỹ thuật số; đồng thời hạn chế các tổ chức và cá nhân nghe lén, thu thập hoặc truy cập trái phép vào dữ liệu truyền thông. Tuy nhiên, vì ECPA đã được ban hành từ trước khi có Internet phổ biến, nên nhiều quy định trở nên lỗi thời và chưa đáp ứng đủ nhu cầu bảo vệ dữ liệu trong môi trường số hóa hiện đại.

Mới nhất, Đạo luật về bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng , được thông qua năm 2015, khuyến khích việc chia sẻ thông tin về các mối đe dọa an ninh mạng giữa khu vực công và tư nhân. Mục tiêu chính của CISA là bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng, bao gồm hệ thống tài chính, năng lượng, y tế và công nghệ; cải thiện khả năng phát hiện và đối phó với các cuộc tấn công mạng; và tạo ra một mạng lưới hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp nhằm bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. Dù CISA có vai trò quan trọng trong việc chống lại các mối đe dọa mạng, nhưng lại không quy định rõ trách nhiệm bảo vệ dữ liệu cá nhân hoặc thương mại của các doanh nghiệp.

Do thiếu một luật liên bang chung, các bang tại Mỹ có quyền ban hành các quy định riêng về bảo mật dữ liệu. Trong đó, tiểu bang California là nơi có các tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu chặt chẽ nhất với Đạo luật quyền riêng tư của người tiêu dùng California , được ban hành năm 2018, gần giống với GDPR của EU. Các bang khác như Virginia, Colorado và Utah cũng đang phát triển các quy định riêng về bảo mật dữ liệu, khiến bức tranh pháp lý tại Mỹ trở nên phức tạp hơn.

Dù có nhiều đạo luật bảo vệ dữ liệu trong các lĩnh vực khác nhau, hệ thống của Mỹ vẫn tồn tại nhiều khoảng trống và thách thức như thiếu sự thống nhất, dữ liệu thương mại ít được bảo vệ, cơ chế xử phạt giữa các tiểu bang và liên bang có nhiều khoảng trống. Đặc biệt, Mỹ là mục tiêu của nhiều cuộc tấn công mạng từ các nhóm hacker có tổ chức, nhưng hệ thống luật hiện tại chưa đủ linh hoạt để đối phó với các mối đe dọa ngày càng tinh vi.

Diệu Bảo